Từ điển Thiều Chửu
曹 - tào
① Bên nguyên bên bị, nay thông dụng chữ lưỡng tạo 兩造. ||② Ðối, người đối địch với mình, như phân tào xạ phúc 分曹射覆 chia đôi cánh bắn lại. ||③ Lũ, bọn, như nhĩ tào 爾曹 lũ mày, chúng mày, chúng mày, ngã tào 我曹 bọn ta. ||④ Nha quan, phân chức làm việc gọi là tào, như bộ tào 部曹 các bộ quan. ||⑤ Nước Tào.

Từ điển Trần Văn Chánh
曹 - tào
(văn) ① Bọn, lớp, lứa: 吾曹 Lớp người chúng tôi (ta), bọn chúng ta; 汝曹 Bọn các anh, chúng bây; ② Bầy: 禽獸駭兮亡其曹 Chim muông sợ hãi hề lạc bầy tan chạy (Sở từ); ③ Đôi, cặp, nhóm (trong trò chơi): 分曹并進 Chia nhóm cùng tiến lên (Tống Ngọc: Chiêu hồn); ④ Quan thự chia ngành làm việc thời xưa, nha quan: 坐曹治事 Ngồi ở nha quan xử lí công việc (Hán thư); ⑤ [Cáo] Nước Tào (một nước chư hầu thời nhà Chu, nay thuộc huyện Định Đào, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); ⑥ [Cáo] (Họ) Tào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曹 - tào
Bộ phận của cơ quan triều đình — Bọn. Lũ. Td: Nhữ tào ( bọn bay, chúng mày ) — Họ người.


吾曹 - ngô tào || 兒曹 - nhi tào || 爾曹 - nhĩ tào || 官曹 - quan tào || 曹溪 - tào khê || 司曹 - ti tào ||